Hệ thống văn bản pháp luật về Luật nhà nước nước CHXHCN Việt Nam
Material type:
- 342.597 HET 1996 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 HET 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00072 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 HET 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00073 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 HET 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00074 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 HET 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00089 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 HET 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00090 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 HET 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b | VV-D5/00091 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 HET 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00057 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 HET 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00058 |
Tổng hợp những quy phạm, các chế định các quan hệ của luật Nhà nước Việt nam với những nội dung như các hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992; Luật tổ chức Quốc hội, Luật tổ chức Chính phủ, Luật tổ chức Toà án Nhân dân..
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.