Chuỗi Fourier và ứng dụng / G.P. Tôlxtov ; Ngd. : Bùi Hữu Dân
Material type:
- 515 TOL 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00201 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04022 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/08080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TOL 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/08081 |
Các chuỗi Fourier lượng giác; Các hệ trực giao; Tính hội tụ của các chuỗi Fourier lượng giác; Các chuỗi lượng giác có các hệ số giảm, tìm tổng của một số chuỗi; Các hàm Bexxen; ứng dụng.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.