Cơ học môi trường liên tục. Tập 1 / L.I. Xêđôp ; Ngd. : Ngô Thành Phong, Đào Huy Bích
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 531 XEĐ(1) 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01845 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01844 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01843 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01842 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01841 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00610 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00609 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00607 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00606 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00588 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00198 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28757 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28771 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28766 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28762 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00976 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
Các phương pháp toán học chung và các khái niệm cơ sở về nhiệt động lực học, điện động lực học; Thiết lập các phương trình vật lí cơ bản; Tính chất của những phương pháp gần đúng.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.