Cơ học môi trường liên tục. Tập 1 / L.I. Xêđôp ; Ngd. : Ngô Thành Phong, Đào Huy Bích
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : ĐH và THCN, 1977Description: 476 trSubject(s): DDC classification:- 531 XEĐ(1) 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01845 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01844 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01843 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01842 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01841 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00610 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00609 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00607 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00606 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00588 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00198 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28757 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28771 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28766 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28762 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 531 XEĐ(1) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00976 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Các phương pháp toán học chung và các khái niệm cơ sở về nhiệt động lực học, điện động lực học; Thiết lập các phương trình vật lí cơ bản; Tính chất của những phương pháp gần đúng.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.