Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 598 VO-Q(1) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02140 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 598 VO-Q(1) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02141 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 598 VO-Q(1) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 598 VO-Q(1) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 598 VO-Q(1) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 598 VO-Q(1) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05379 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 598 VO-Q(1) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 598 VO-Q(1) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07207 |
Đặc điểm chung của chim Việt Nam, mô tả 19 bộ chim gồm 415 loài
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.