Sức bền vật liệu : dùng cho học sinh tại chức ngành cơ khí các trường đại học kĩ thuật. Tập 2 / Cb. : Bùi Ngọc Ba, Cao Chí Dũng, Đặng Đình Lộc
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 620.1 SUC(2) 1974 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 SUC(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00452 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 SUC(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00453 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 SUC(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00454 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 SUC(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00455 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.1 SUC(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00915 |
Thanh cong phẳng; Sự ổn định của thanh phẳng chịu nén đúng tâm; Tính chuyển vị của hệ thanh; Tính hệ siêu tĩnh bằng phương pháp lực; Tải trọng động; ứng suất tiếp xúc.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.