Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26798 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26787 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26788 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26789 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26790 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26791 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26792 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26793 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26794 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26795 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26796 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26797 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26786 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02149 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02160 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26785 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26771 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26772 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26773 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26774 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26775 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26776 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26777 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26778 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26779 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26780 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26781 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26782 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26783 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/26784 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07855 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07856 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 532 KOS(3) 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01204 |
Giới thiệu về chất lỏng nhớt và cơ sở lí thuyết chảy rối.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.