Đại số cao cấp. Tập 2, Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 512.0071 HO-S(2) 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0071 HO-S(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02259 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0071 HO-S(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02260 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0071 HO-S(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02261 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0071 HO-S(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02262 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0071 HO-S(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02263 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0071 HO-S(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02264 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.0071 HO-S(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07895 |
Gồm: Tập hợp và quan hệ; Nửa nhóm và nhóm; Vành và trường; Vành đa thức; Vành chính và vành Ơclit; Đa thức trên trường số.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.