Bài tập đại số / Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 512.0076 TR-H 1980 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29249 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29236 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29237 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29238 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29239 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29240 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29241 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29242 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29243 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29244 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29245 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29246 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29247 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29248 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29209 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29250 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29251 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29252 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02057 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02058 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03025 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03026 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02028 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02029 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 19/10/2013 22:00 | VV-M1/02030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02031 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02032 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29234 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29208 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29210 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29211 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29212 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29213 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29214 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29215 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29216 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29217 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29218 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29219 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29220 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29221 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29223 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29224 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29225 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29226 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29227 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29228 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29229 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29235 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29222 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29233 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29230 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29231 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/29232 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/07904 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07905 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/07903 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00956 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 512.0076 TR-H 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00957 |
Một số bài tập về đại số tuyến tính và đại số đại cương; Những khái niệm của đại số liên quan đến tập hợp, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vec tơ, ánh xạ, ma trận, nhóm, vành và đa thức.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.