Những vấn đề địa chất Tây Bắc Việt Nam
Material type:
- 555.97 NHU 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01235 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01230 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01231 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01240 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01242 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01243 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01244 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01245 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01246 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01247 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01248 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ BC RÁCH | VL-D5/01769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VL-D5/01770 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03562 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 555.97 NHU 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03563 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Trình bày các chú giải bộ bản đồ địa chất TBVN; Trầm tích Cambri, Siluamuôntriat, các thành tạo Macma; Đặc điểm thạch hoá granitô.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.