Cơ sở hoá học bảo vệ thực vật / S.A.Kasumitze ; Ngd. : Phan Cát
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 639.9 KAS 1963 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 639.9 KAS 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05351 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 639.9 KAS 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 639.9 KAS 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05357 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 639.9 KAS 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05359 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 639.9 KAS 1963 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06994 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Các công trình nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn sản xuất về sử dụng nông độc dược ở Liên Xô; Đại cương về nông độc chất học; Đối tượng và nhiệm vụ của nông độc chất học; Các loại thuốc trừ sâu
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.