Thống kê khí hậu, phân tích khí hậu trạm đơn
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1961Description: 57 trSubject(s): DDC classification:- 551.6 THO 1961 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.6 THO 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03601 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.6 THO 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.6 THO 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03603 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.6 THO 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03604 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.6 THO 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.6 THO 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16389 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Các phương pháp thống kê phục vụ cho việc chỉnh lí tư liệu khí hậu; Các phương pháp vẽ bản đồ khí hậu.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.