Dụng cụ bán dẫn. Tập 2 / Đỗ Xuân Thụ
Material type:
- 537.6 ĐO-T(2) 1985 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 537.6 ĐO-T(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00318 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 537.6 ĐO-T(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00319 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 537.6 ĐO-T(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00320 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 537.6 ĐO-T(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00321 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 537.6 ĐO-T(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00322 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 537.6 ĐO-T(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01190 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 537.6 ĐO-T(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu | VL-D5/01216 |
Nguyên lí làm việc, đặc tính, tham số của máy tranzito hiệu ứng trường, các phương pháp nối mạch và phân cực; Dụng cụ bán dẫn và dụng cụ quang bán dẫn.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.