Giáo trình giải phẫu thực vật / A.A.Ia xen-cô Khơ-mê-lev-ski ; Ngd. : Lê Đức Trọng
Material type:
- 571.32 KHO 1964 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03544 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03546 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03547 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03548 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07300 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04229 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 571.32 KHO 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04230 |
Những nét tổ chức chủ yếu của cơ thể thực vật; Tế bào; Mô phân sinh, mô biểu bì, mô cơ bản, nhu mô cơ bản và hậu mô; Gỗ, ống nhựa..
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.