Cơ sở giải tích toán học / S. Tsenhu ; Ngd. : Phan Đức Chính
Material type:
- 515 TSE 1978 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06527 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06540 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06539 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06538 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06537 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06536 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06535 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06534 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06533 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06531 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06530 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06529 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06528 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06526 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02106 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02105 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | CŨ BC | VV-D5/07764 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01826 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01833 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01832 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01831 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01830 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01829 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01828 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TSE 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01827 |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản của giải tích toán học theo quan điểm hiện đại và sử dụng ngôn ngữ hiện đại đó là các vấn đề: Tập hợp hàm và quan hệ, Đường thẳng thực, Không gian tôpô; Không gian mêtric, không gian tôpô tuyến tính, độ đo và tích phân, đạo hàm.
There are no comments on this title.