Cấu trúc phổ phân tử / Lý Hoà
Material type:
- 535.8 LY-H 1975 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00619 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00278 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28646 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28645 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28644 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28643 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28642 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28640 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28639 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28638 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28622 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28636 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28635 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28634 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28633 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28632 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28631 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28630 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28629 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28628 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28627 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28626 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28625 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28624 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/28623 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 535.8 LY-H 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01076 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
Bản chất của 3 loại phổ phân tử tự do: Phổ điện tử, phổ phân tử và phổ quay, ngoài ra còn đề cập đến quy luật phổ của các phân tử trong hệ tương tác - một vấn đề mới trong quang phổ học.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.