Sức bền vật liệu. Tập 1
Material type:
- 620.112 SUC(1) 1969 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.112 SUC(1) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02817 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.112 SUC(1) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02818 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.112 SUC(1) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/08002 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.112 SUC(1) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/08024 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.112 SUC(1) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.112 SUC(1) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.112 SUC(1) 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05065 |
Khái niệm chung và vật liệu trong dạng kéo nén đúng tâm; Tính các mối nối ghép, xoắn của những thanh thẳng, chuyển vị của dầm chịu uốn, lực phức tạp của thanh, ổn định, uốn ngang và uốn dọc đồng thời, tải trọng động; Độ bền khi ứng suất thay đổi.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.