Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05123 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05126 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/05127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06713 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 580 CAY(2) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00364 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.