Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 340 SOT 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 SOT 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/14965 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 SOT 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/14966 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 SOT 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17358 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 SOT 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17359 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 SOT 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17360 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Giải nghĩa hơn 800 thuật ngữ được dùng trong các ngành luật.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.