Cách dùng từ đồng nghĩa tiếng Anh / Lê Thu Hằng, Mai Huy Tân, Nguyễn Hồng Thanh
Material type:
- 422 LE-H 1990 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 422 LE-H 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02316 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 422 LE-H 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/03/2025 | VV-M2/17606 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 422 LE-H 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/15704 |
Gồm các ký hiệu viết tắt, các mục từ, chìa khoá cho phần bài tập và bảng liệt kê từ.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.