Cách dùng từ đồng nghĩa tiếng Anh / Lê Thu Hằng, Mai Huy Tân, Nguyễn Hồng Thanh

By: Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: vieeng Publication details: H. : Licosaxuba, 1990Description: 292 trSubject(s): DDC classification:
  • 422 LE-H 1990 14
Summary: Gồm các ký hiệu viết tắt, các mục từ, chìa khoá cho phần bài tập và bảng liệt kê từ.
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Notes Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 422 LE-H 1990 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/02316
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 422 LE-H 1990 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/03/2025 VV-M2/17606
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 422 LE-H 1990 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available cũ bẩn VV-D5/15704

Gồm các ký hiệu viết tắt, các mục từ, chìa khoá cho phần bài tập và bảng liệt kê từ.

There are no comments on this title.

to post a comment.