Loại hình học tác giả văn học; nhà nho tài tử và văn học Việt Nam / Trần Ngọc Vương

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Description: 394 trSubject(s): DDC classification:
  • 895.92209 TR-V 1995 14
Summary: Phân tích hai loại hình nho chính thống và hai khuynh hướng song song trong văn chương nho giáo chính thống, sự hình thành và phát triển của loại hình nhà nho tài tử trong môi trường xã hội phi cổ truyền, nhà nho tài tử và sự phát triển của văn học Việt Nam trong các thế kỷ XVIII-XIX. Phần phụ lục trích đăng các tác phẩm tiêu biểu của các nhà nho tiêu biểu như: Nguyễn Hữu Chỉnh, Nguyễn Công Trứ,...
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Notes Date due Barcode
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19380
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19333
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19366
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19367
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19368
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19369
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19370
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19371
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19372
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19373
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19374
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19375
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19376
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19377
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19378
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19379
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19365
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19381
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19382
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19383
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19384
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19385
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19386
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19387
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19388
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19389
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19390
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19391
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/01727
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/01728
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/12032
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/12033
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19348
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19334
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19335
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19336
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19337
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19338
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19339
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19340
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19341
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19342
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19343
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19344
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19345
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19346
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19347
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19364
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19357
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19363
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19362
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19361
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19360
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19359
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19358
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19349
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19356
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19355
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19354
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19353
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19352
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19351
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-G2/19350
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Pending hold cũ, bẩn, rách gáy VV-D5/16489
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.92209 TR-V 1995 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available CŨ , BẨN VV-D5/16490

Phân tích hai loại hình nho chính thống và hai khuynh hướng song song trong văn chương nho giáo chính thống, sự hình thành và phát triển của loại hình nhà nho tài tử trong môi trường xã hội phi cổ truyền, nhà nho tài tử và sự phát triển của văn học Việt Nam trong các thế kỷ XVIII-XIX. Phần phụ lục trích đăng các tác phẩm tiêu biểu của các nhà nho tiêu biểu như: Nguyễn Hữu Chỉnh, Nguyễn Công Trứ,...

There are no comments on this title.

to post a comment.