Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02846 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04870 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04871 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04873 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13338 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13587 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13647 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02721 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03209 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 LUO(1) 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04378 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.