Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 BU-N 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02129 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 BU-N 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11643 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 BU-N 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/13653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 BU-N 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ, BC | VV-D5/14793 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 BU-N 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01550 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 BU-N 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01551 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 BU-N 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02606 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.