Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-C 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02252 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-C 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04891 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-C 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05585 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-C 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05586 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-C 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05587 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-C 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05588 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 TR-C 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 TR-C 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00572 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.