Sáu trăm năm Nguyễn Trãi : thơ văn
Material type:
- 895.92211 NG-T(SAU) 1980 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12144 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12145 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12146 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12147 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12148 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12149 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/16603 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00800 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-T(SAU) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00801 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.