Truyện và ký / Nguyễn Thi
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: [k.đ] : Giải phóng, 1969Description: 323 trSubject(s): DDC classification:- 895.922334 NG-T 1969 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03710 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12167 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12168 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13420 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16581 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05551 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05552 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05553 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.