Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08827 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08828 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08829 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09800 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13418 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01860 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 SOL(4) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01897 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.