Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 NG-C(3) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02699 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 NG-C(3) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11533 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 NG-C(3) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11534 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 NG-C(3) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/13352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 NG-C(3) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ BC | VV-D5/13353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 NG-C(3) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu, ban | VV-D5/13354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 NG-C(3) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02292 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 NG-C(3) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02293 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.