Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01932 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12340 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12341 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12342 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17474 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17475 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu | VV-D5/16640 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09214 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09213 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09212 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09211 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09210 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09209 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09208 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09207 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00433 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00432 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.