Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02812 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02813 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02567 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02568 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02569 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02570 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02571 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11937 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bc | VV-D5/11610 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04348 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 791.4309 TEP(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04350 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.