Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03641 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03642 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03812 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03813 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03817 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03818 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03819 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/11653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ, rách | VV-D5/11654 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04612 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04613 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.