Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09240 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13598 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13737 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13750 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-H(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05518 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.