Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-Đ 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-Đ 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-Đ 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04905 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-Đ 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04906 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-Đ 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 TR-Đ 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11257 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-Đ 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05479 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-Đ 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05480 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.