Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03481 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02493 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02495 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02496 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07031 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07032 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09387 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/14099 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13518 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | Cũ, bẩn | VV-D5/13519 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ BC | VV-D5/13693 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | CŨ BC | VV-D5/13735 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 ĐI-K 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ rách | VV-D5/13770 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.