Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08367 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02752 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02753 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02754 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02756 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ rách bẩn | VV-D5/11342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03766 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03767 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-T 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02254 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.