Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12457 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12458 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12459 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12460 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12461 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12462 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12463 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12464 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12465 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13842 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13843 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.