Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03628 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03629 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03630 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07563 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07564 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07565 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07566 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07567 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13852 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13853 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10226 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10550 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.