Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11507 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11508 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13922 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00429 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00430 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00684 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00685 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01263 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TOL(2) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01264 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.