Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07503 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07504 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 03/10/2024 | VV-M2/07506 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07507 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09600 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11650 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13725 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04601 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.71 MAI 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04602 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.