Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07981 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07982 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07983 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07984 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07985 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17404 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13310 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00820 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00821 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01178 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01179 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01180 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01451 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 CH-V(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01452 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.