Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03168 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06710 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11519 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05201 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06274 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06275 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 HO-P(1) 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03347 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.