Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TSE(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08404 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TSE(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03587 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TSE(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03588 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TSE(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03590 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TSE(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03592 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TSE(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03594 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TSE(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03595 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TSE(2) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11592 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.