Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03737 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03738 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02685 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02686 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02687 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02688 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | bẩn,cũ,bc | VV-D5/13802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/13803 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.