Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10381 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11293 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10555 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10622 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/14834 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05351 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 839.73 LAY 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02408 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.