Lỗ Tấn nhà lý luận văn học / Phương Lựu
Material type:
- 895.109 PH-L 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11722 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02854 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02855 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02856 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11721 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/14835 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02564 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02563 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02562 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02561 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00201 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04297 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04295 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04294 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.109 PH-L 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04291 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.