Danh nhân Hà Nội
Material type:
- 959.70092 DAN 1973 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06061 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06062 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06063 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06064 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06065 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17537 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09393 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09419 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 DAN 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Cũ, bẩn | VV-D5/14823 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.