Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09058 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/14597 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00647 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 AIM 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08395 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.