Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08842 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08843 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/14198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00592 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00593 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00594 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07993 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07996 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07997 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 GIU 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07998 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.