Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-K(THO) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09559 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-K(THO) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/14122 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-K(THO) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu, ban | VV-D5/14123 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-K(THO) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00012 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-K(THO) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00013 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-K(THO) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10678 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.