Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08574 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08575 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17570 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/14581 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Cũ | VV-D5/14582 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01105 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01106 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09669 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09670 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.